stationery - канцелярские принадлежности, envelope - конверт, note - банкнота, email inbox - папка входящих сообщений, change - сдача, leave a tip - оставлять чаевые, not allowed to - не разрешается , whoever - кто бы ни, wage - заработная плата,

Headway Intermediate Unit 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?