药 (yào), 生病 (shēngbìng), 感冒 (gǎnmào), 发烧 (fāshāo), 鼻涕 (bítì), 医院 (yīyuàn), 医生 (yīshēng), 不舒服 (búshūfú),

Sick (生病)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?