自行车 - bike (Zì xíng chē), 怎么 - how (zěn me), 骑车 - Cycling (qí chē), 需要 - need (xū yào), 帮忙 - help (bāng máng), 不用了 - No (bú yòng le), 多谢 - thank you (duō xiè), 脚 - foot (jiǎo), 疼 - pain (téng), 打 - beat (dǎ), 网球 - tennis (wǎng qiú), 眼睛 - Eye (yǎn jīng), 玩 - Play (wán), 电脑 - computer (diàn nǎo), 手 - hand (shǒu), 汉字 - Chinese character (hàn zì), 你叫什么名字 - May I have your name (nǐ jiào shén me míng zì), 我叫Tom - My name is Tom (wǒ jiào Tom), 我不知道 - I have no idea (wǒ bù zhī dào), 我赢了 - I won (wǒ yíng le), 我妈妈 - my mother (wǒ mā ma), 我爸爸 - my dad (wǒ bà ba), 我的手机 - My cell phone (wǒ de shǒu jī), 我的电脑 - my computer (wǒ de diànn ǎo), 我的电视 - my tv (wǒ de diàn shì), 上个星期 - last week (shàng gè xīng qī), 星期一 - Monday (xīng qī yī), 星期天 - Sunday (xīng qī tiān),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?