1) приятный своей стариной; колоритный a) quaint b) picturesque c) scenic 2) живописный a) quaint b) picturesque c) scenic 3) кристально-ясный a) scenic b) crystal clear c) steep 4) многонациональный a) cosmopolitan b) overseas c) treacherous 5) ненадёжный; опасный a) steep b) spectcular c) treacherous 6) крутой подъём, обрыв a) treacherous b) steep c) scenic 7) эффектное зрелище a) picturesque b) crisp c) spectacular 8) свежий (о воздухе) a) steep b) quaint c) crisp

Vocabulary from ielts script

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?