Beans - квасоля, Pepper - перець, Cabbage - капуста, Carrot - морква, Corn - кукурудза, Cucumber - огірок, Eggplant - баклажан, Garlic - часник, Onion - цибуля, Parsley - петрушка, Peas - горох, Pumpkin - гарбуз, Radish - редис, Potato - картопля, Tomato - помідор, Vegetables - овочі, Hair - волосся, Eye - око, Nose - ніс, Tooth - зуб, Teeth - зуби, Ear - вухо, Mouth - рот, Lip - губа, Neck - шия, Shoulder - плече, Nail - ніготь, Thumb - великий палець (на руці), Finger - палець (на руці), Hand - рука (кисть), Arm - рука (від плеча до кисті), Leg - нога (від таза до ступні), Knee - коліно, Foot - нога (стопа), Feet - ноги (ступні), Toe - палець (на нозі), Skin - шкіра, Chest - груди, грудна клітка, Side - бік, Stomach - живіт, Back - спина, Waist - талія, Hip - стегно, Heart - серце, Brain - мозок, Blood - кров, Clothes - одежа, Hat - капелюх, Socks - шкарпетки, Coat - пальто, T-shirt - футболка, Watch - годинник, Shirt - сорочка, Jacket - куртка, Scarf - шарф, Dress - сукня, Gloves - рукавички, Ring - каблучка, Skirt - спідниця, Shoes - туфлі, Belt - пояс, Tie - краватка, Trainers - кросівки, Boots - черевики, Sweater - светр, Suit - костюм, Trousers - штани, Jeans - джинси, Shorts - шорти, Tights - колготки, Glasses - окуляри, Sunglasses - темні окуляри, Pyjamas - піжама, Monday - понеділок, Tuesday - вівторок, Wednesday - середа, Thursday - четвер, Friday - п’ятниця, Saturday - субота, Sunday - неділя, The weekend - вихідні (субота і неділя), January - січень, February - лютий, March - березень, April - квітень, May - травень, June - червень, July - липень, August - серпень, September - вересень, October - жовтень, November - листопад, December - грудень, Summer - літо, Winter - зима, Spring - весна, Autumn - осінь,
0%
ВСІ СЛОВА
Chia sẻ
bởi
Olenat
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?