uçak - літак, bagaj - багаж, doğru - straıght, affedersiniz - перепрошую, havaalanı - аеропорт, acele etmek - поспішати, acele etmelisiniz - вам потріьно поспішати, her an - кожної митті , hemen - швидко, одразу, çıkış - вихід, döviz bozdurmak - обміняти валюту, yetişmek - встигнути, zor - складно, saat kaça kadar açık? - до якого часу відкритий?, görevli - службова особа, memur - службовець, sürmek - тривати, taşımak - нести, trafik sıkışık - затори,

Dinleme abil 6B - (s .88)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?