alegre - happy, contento - happy/content, triste - sad, deprimido - sad/depressed, enojado - mad, enfadado - mad/annoyed, energético - energetic, calmo(calmado) - calm, tranquilo - tranquil, nervioso - nervous, cansado - tired, de mal humor - bad mood, de buen humor - good mood, la personalidad - personality, el comportamiento - behavior, la conducta - behavior/conduct, los modales - manners, la energía - energy, el entusiasmo - enthusiasm, la paciencia - patience, dinámico - dynamic, ambicioso - ambitious, perezoso - lazy, paciente - patient, impaciente - impatient, flexible - flexible, terco - stubborn, obstinado - obstnate/stubborn, agradable - pleasant, bien educado - polite/well-mannered, mal educado - rude/ill-mannered, la sonrisa - smile, la cara - face, el tipo - guy, lleno de - full of, me falta - in need of, me enfada - it annoys me, me enoja - it makes me angry, me molesta - it bothers me, tener éxito - to be successful,

el bienestar

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?