1) озеро a) like b) lake c) leik 2) квітка a) flower b) flaver c) flover 3) дерево a) three b) tere c) tree 4) змія a) snak b) cnake c) snake 5) бджілка a) bee b) bi c) be 6) пляж a) beech b) beach c) beash 7) качка a) dusk b) duck c) duk 8) рослина a) plant b) plent c) plan 9) мушля a) shel b) chell c) shell 10) павук a) cpider b) spider c) spaider 11) риба a) fif b) fich c) fish 12) собака a) dog b) dok c) doc 13) жаба a) fog b) frog c) frok 14) кіт a) cet b) ket c) cat

Beehive 1, unit 4

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?