nooit - ніколи / never, bijna nooit - майже ніколи, зрідка / hardly ever, af en toe - іноді / occasionally, soms - іноді / sometimes, vaak - часто / often, meestal - зазвичай / usually, altijd - завжди / always,

Woorden van frequentie

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?