1) EINS a) 2 b) 6 c) 5 d) 1 2) ZWEI a) 6 b) 8 c) 2 d) 4 3) DREI a) 8 b) 3 c) 5 d) 4 4) VIER a) 4 b) 7 c) 3 d) 10 5) FÜNF a) 5 b) 3 c) 9 d) 4 6) SECHS a) 8 b) 1 c) 6 d) 2 7) SIEBEN a) 7 b) 6 c) 3 d) 2 8) ACHT a) 2 b) 8 c) 3 d) 1 9) NEUN a) 10 b) 9 c) 2 d) 3 10) ZEHN a) 6 b) 10 c) 9 d) 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?