אֵלֶּה - these, אֹזֶן - ear, עַיִן - eye, אַרְבֶּה - grasshopper, מוֹקֵשׁ - trap/stumbling block, טַף - children, נֶגֶד - opposite/in front of, גֶּבֶר - man, יָמָהּ - west, קֵדְמָה - east, יֶרֶק - vegetable/greenery, אֲפֵלָה - darkness, פַּרְסָה - hoof,

Shemos Milim- Unit 11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?