שאב - Draw water, קרה - Happen, שתה - Drink/Give to drink, שקה - Irrigate, מלא - Fill, עזב - Leave, אחר - Be late, שאל - Ask,

Shoroshim 10

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?