worried - стурбований, hope - сподіваюсь, hurry up - квапитися, you two - ви двоє, Well, ... - Ну,.., Hang on - Зачекай, noise - шум, Anyway - у будь якому випадку, anniversary - ювілей, especially - особливо, fancy - хочу, congratulations  - вітаю, experiment kit - набір для експериментів, Independence Day  - День Незалежності, keen on - Захоплюватися, public holiday  - державне свято, shamrock  - трилисник, skateboard  - скейтборд, stroke  - гладити (тварин), tuxedo  - смокінг, unforgettable  - незабутній, way - шлях,

Назар

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?