ראה - see, ישב - sit, settle, אהל - tent, יום - day, נשא - lift, count, איש - man, רוצ - run, שחה - bow, היה - was, גדל - great, grow, big, ברכ - bentch, גוי - nation, ארצ - land, earth, פקד - remember, אמר - say, עשה - do, make, דבר - speak, thing,

Parshas Vayeira Shorashim - part 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?