a flat - квартира , a study - кабинет, In my flat, there are ... - В моей квартире есть (много), a yard - двор, In my flat, there is ... - В моей квартире есть (одно/один/одна), a balcony  - балкон, a bath  - ванна, a window - окно, live alone - жить одному, live with family - жить с семьёй,

UCS My house / my flat

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?