1) lorry a) lorries b) lorrys 2) boy a) boies b) boys 3) puppy a) puppies b) puppys 4) baby a) babies b) babys 5) key a) keys b) keies 6) strawberry a) strawberries b) strawberrys 7) party a) partys b) parties 8) trolley a) trolleys b) trolleies 9) lady a) ladys b) ladies 10) family a) failies b) familys 11) day a) days b) daies 12) monkey a) monkeies b) monkeys 13) shelf a) shelves b) shelfes 14) knife a) knifes b) knives 15) thief a) thieves b) thiefs 16) life a) lifes b) lives 17) calf a) calfes b) calves 18) wolf a) wolfs b) wolves

plural (-ys; -ies; ves)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?