температура - a temperature, головная боль - a headache, тошнить, страдать рвотой - vomit, сыпь - a rash, кашель - a cough, опухшая лодыжка - a swollen ankle, боль в животе - a stomachache, зубная боль - a toothache, солнечный ожог - sunburn, чихать - sneeze, чувствовать головокружения - feel dizzy, упасть в обморок - faint, грипп - flu, кровоточить - bleed, мозоль - a blister, больное горло - a sore throat, диарея - a diarhhoea,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?