Servant - עֶבֶד, Power/HaShem - אֵל, Nation/People - גוֹי, Language/Tongue - לָֹשוֹן, Hunter - צַיָד, Word/Thing - דָבָר, Travel - ַנֹסֵע, Nation - עָם, Two Hundred - מָאתַיִם, Daughter - בַּת, Blessing - בְּרָכָה, Property - רְכוּש,

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?