El verano - Summer, El invierno - winter, La temperatura - Tempature , La nieve - Snow, La nube - Cloud, Llueve - Rain/ It is rainy, Nieva - It´s snowing, Hace buen (mal) tiempo - The weather is good/ The weather is bad, Hace calor (frío) - It´s hot/ It´s cold, Hace (hay) sol - It´s sunny, Nublado (a) - Cloudy, El balneario - Seaside resort, beach resort, La playa - The beach, La arena - Sand, El mar - Sea, Ocean, La ola - Wave, El sol - Sun, La piscina, la alberca - Swimming Pool, El surfing - Surfing, La plancha de vela - Windsurfing, Windsurfboard, La tabla hawaiana - Surfboard, El buceo - Snorkeling/ To scuba dive, El esquí acuático (náutico) - Waterskiing, El barquito - Small boat, El voleibol - Volleyball, Practicar - To practice, Alquilar, rentar - To rent, Pasar - To pass/ to go, Nadar - To swim, Bucear - To go snorkeling/ to scuba dive, La toalla - Towel, El traje de bano, el banador - Swimsuit/ Bathing Suit, Los anteojos del sol, las gafas para el sol - Sunglasses, Una crema (loción) solar, Una loción - Sun Screen, Bronceadora - Tanner, Una camara digital - Digital Camera , Una estación de esquí - Ski resort, La Montana - The Mountain, El pico - Mountain, La pista - Ski slope/ runaway, El telesquí, el telesilla - Ski lift, El/La esquidaor (a) - Skier, El/La snowboarder - Snowboarder, La ventanilla, La boletería - Ticket Window, El boleto, El ticket - Ticket, El hielo - Ice, El patinaje sobre el hielo - to ice skate, La pista de patinaje - ice skating rink, El/La patinador (a) - Ice skater, El/La experto (a) - Expert, El/La principiante - Begginner, Equiar - To ski, Subir - To go up/ To climb, Bajar - To go down, Patinar - To skate, El esquí - Ski : skiing, El Bastón - Ski pole, El gorro - Ski hat, Las botas - Boots, Los guantes - Gloves , El casco - Helmet, La chaqueta de esquí - Ski jacket/ Anorak, El Anorak - Anorak/ Ski jacket, El snowboard - Snowboard, El patín - Ice skate, Ayer - Yesterday, Esta Noche - Tonight, Anoche - Last night, Esta tarde - This afternoon, Ayer por la tarde - Yesterday Afternoon, Este ano - This year, El ano pasado - Last year, Esta semana - This week, La semana pasada - Last week, El fin de semana - Weekend, Tener miedo - To be afraid, No vale - It´s not worth it, Quizás! Quiza! - Maybe, Tal ves! - Maybe,
0%
Vocabulario Capitulo 7 - Jocelyn Flores Garcia
Chia sẻ
bởi
Floresgarciaj33
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?