: to not be able stand, to keep doing, to plan to do smth +, weird, to be sick of (something / doing something) +, a tight timetable +, psych- ++, to be ashamed of (something / doing something) ++, to hope to do smth,

UCS Anna Posessor (vocabulary box)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?