קדש, ורחץ, כּרפּס, יחץ, מגיד, רחצה, מוציא-מצה, מרור, כּוֺרך, שלחן עורך, צפון, בּרך, הלל, נרצה.

סימני הסדר

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?