1) khun nawn kìi mong (9 p.m.) a) kâo mong cháo b) sǎam thûm c) bàay mong 2) khun tham-ngaan kìi mong (8 a.m.) a) bàay sǎwng mong b) sǎwng thûm c) pàet mong cháo 3) khun àap-nám kìi mong (10 p.m.) a) sìp mong cháo b) sìi thûm  c) tii sìi 4) khun tham kaan bâan kìi mong (6 p.m.) a) hòk mong yen b) kâo mong cháo c) sìi thûm 5) khun pai ma-hǎa-wít-tha-yaa-lai kìi mong (12 p.m.) a) nùeng thûm b) thîang wan c) thîang khuen 6) khun klàp bâan kìi mong (4 p.m.) a) bàay sǎam mong b) tii hâa c) sìi mong yen 7) khun tùen-nawn kìi mong (4 a.m.) a) tii sìi b) sìi thûm c) sìi mong yen 8) khun kin aa-hǎan cháo kìi mong (7 a.m.) a) jèt mong cháo b) nùeng thûm c) hòk mong yen 9) khun dou-thii-wii kìi mong (1 p.m.) a) thîang khuen b) bàay mong c) tii nùeng 10) khun àan-nǎng-sǔe kìi mong (11 a.m.) a) sìp èt mong cháo b) hâa thûm c) tii nùeng

kaan bɔ̀ɔk weelaa (Telling time)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?