la gripe - flu, el catarro - cold, tener una cita - to have an appointment, tener un dolor - to have pain, Lo siento. - I'm sorry., ¿Cómo te sientes? - How do you feel?, No me siento bien. - I don't feel well., sano - healthy, enfermo/a - sick, la salud - health, la curita - band-aid, el jarabe para tos - cough syrup, la fiebre - fever, la receta - prescription, la escayola - cast, las muletas - crutches, romperse - to break, la mujer - woman, el hombre - man, el problema - problem, el enfermero (m) - nurse (m), la enfermera (f) - nurse (f), el médico (m) - doctor (m), la médica (f) - doctor (f), el doctor (f) - doctor (m), la doctora (f) - doctor (f),

doctor vocab

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?