Táiběi - 台北, Xī 'ān - 西安, Shànghǎi - 上海, Xiānggǎng - 香港, Běijīng - 北京, huǒchē - 火车, qìchē - 汽车, fēijī - 飞机, lúnchuán - 轮船, lǚxíng - 旅行, zìxíngchē - 自行车, qí - 骑,

汉语乐园3 10课 все слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?