Думаючи про майбутнє, я купив власний будинок., Читаючи книгу я забув про роботу., Чуючи цю пісню, я думаю про відпустку., Готуючи піцу, у мене з'явилося бажання (mi è arrivata la voglia di) запросити друзів., Думаючи про моїх дітей я відчуваю себе щасливим., Мріючи про майбутнє (futuro), я не забуваю про теперінє (presente)., Вивчаючи мови я розвиваюся (mi sviluppo)., Вивчаючи нові слова я забагачую мій словниковий запас (vocabolario)., Снідаючи я будую плани на день (fare i piani)., П'ючи 3 літри води щодня я почуваю себе добре..
0%
GERUNDIO presente traduzione
Chia sẻ
bởi
Inessatntsr
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?