Positive: calm, clever, decisive, easy-going, friendly, hard-working, intelligent, knowledgeable, polite, tidy, Negative: grumpy, ignorant, indecisive, lazy, moody, nervous, rude, stupid, unintelligent, untidy, shy,

unit 8 - Vocabulary 2 page 73

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?