on the outskirts of town - в передмісті, move - рухатися, переїжджати , space - місце, простір, view - вид, вигляд, rent - оренда, оркендувати, ground floor - перший поверх, downstairs - вгору по сходах, upstairs - вниз по сходах, block of flats - багатоповерхівка, lift - ліфт, heat - гріти, опалювати , central heating - центральне опалення, air conditioning - вентиляція, кондиціонер, top floor - верхній поверх, front door - вхідні двері, steps - кроки, flat\apartament - квартира, own - володіти , мати , charming - чарівний, привабливий, dark - темний, light - світлий, quite cold - досить холодно, opposite\in front of - навпроти, behind - позаду, across from - через дорогу від, next to - поруч, between - між, owner - володар, country - передмістя ,
0%
location
Chia sẻ
bởi
Chernajamarija2
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?