さかな - рыба, さめ - акула, くらげ - медуза, かわいい - милый, わっ - вау, かお - лицо, こわい - страшно, ほんとう - правда, あっち - вон там, ラッコ - морской бобр, ペンギン - пингвин, みます - смотреть, わあい - ух-ты, これから - сейчас буду, します - делать, たべます - кушать, のどが かわきました - хочу пить, おなかが すきました - хочу есть, サンドイッチ - сендвич, おにぎり - рисовый треугольник, おちゃ - чай, のみます - пить, みず - вода, しゃしん - фото, こくばん - школьная доска, ゲーム - игра, しゅくだい - домашка, へや - комната, たいいくかん - спортзал, ふくしゅう - повторение,
0%
子供の日本語 5(2)
Chia sẻ
bởi
Kseniazurkan
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?