to be afraid of (noun/Ving) +++ done!, insects and swamps +++ done!, a globe trotter +++ done!, to show off +++ done!, a winter/coffee/lunch break +++ done!, an amusement park / rides +++ done!, to be scary / to be scared of ++, on Sunday / Monday / Wednesday ++, arugula, lettuce, and baking powder ++, instant (instant coffee, instant noodles) +++ done!, miserable, to win +, cognac and champagne +++ done!, to fly ++, a perfectionist, to hold, to sack / fire.

UCS Valery Blinova VB

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?