1) 寒冷 2) 不但。。而且 3) 糟糕 4) 炎热 5) 凉快 6) 非常 7) 潮湿 8) 非常 9) 闷热 10) 摄氏度 11) 华氏度 12) 阵雨 13) 度 14) 刮风 15) 天气 16) 面试 17) 雷雨 18) 好玩儿 19) 冬天 20) 阴天 21) 晴天 22) 比 23) 多云 24) 办 25) 更 26) 升 27) 降 28) 下雪 29) 下雨 30) 最高温度 31) 出去 32) 暖和 33) 最低温度 34) 滑冰 35) 滑雪 36) 风力 37) 级 38) 热 39) 转 40) 春天 41) 东南西北 42) 室外 43) 室内 44) 又 45) 那么 46) 刚才 47) 公园 48) 冬暖夏凉 49) 舒服 50) 四季如春 51) 网上 52) 预报 53) 会 54) 平均温度 55) 秋天 56) 天寒地冻 57) 滴水成冰 58) 鹅毛大雪 59) 春暖花开 60) 回去 61) 多云转阴 62) 倾盆大雨 63) 晴转多云 64) 小树林 65) 空气 66) 片 67) 校园 68) 操场 69) 滑雪 70) 滑冰 71) 健身房 72) 跑步 73) 锻炼 74) 怕 75) 突然 76) 想法 77) 变

天气生词

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Mở hộp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?