stand (1), stay at (a hotel, home, friend's place) (1), stay calm , listen to (1), watch (something changing) (2), look at (done!), see (things), come back home, What / '...' / mean? (2), In (number) years I will ... (2), next (time period) (1), to take off / put on (1), to run away, talk to someone / tell someone.

UCS Valery Silakova VB

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?