місяць (getsu,gatsu), сонце (hi), дерево (ki), гора (yama), річка (kawa), рисове поле (ta), людина (hito, jin, nin), рот (kuchi), машина (kuruma), ворота (kado), вогонь(hi), вода (medzu), гроші (kane), земля (tsuchi), дитина (ko), жінка (onna), вчитися (mannabu), народження (sei), попередньо (sen), я (watashi), 1 (ichi), 2 (ni), 3 (san), 4 (shi, yon), 5 (go), 6 (roku), 7 (shichi), 8 (hachi), 9 (ku, kyu), 10 (juu), 100 (hyaku), 1 000 (sen), 10 000 (man), круг, йена (en), рік (toshi),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?