contribute - способствовать , to desire - желать, departure - отъезд/вылет , make up - заправлять , occupants - пассажиры/ жители , supply - предложение , access - доступ , might - могут , to check in/out - заселиться/ выселиться, front desk - ресепшн, room service - обслуживание номера , encourage - поощрять , to wish - желать , to vacate - освобождать , bed sheets - постельное белье , kettle/teapot - чайник , luggage storage - камера хранения , laundary - прачечная , room facilities - удобства в номере , to offer - предлагать , to book - бронировать , single room - одноместный номер, double room - номер с двуспальной кроватью, reservation - бронирование (созданное) , downtown hotel - отель в центре города , tip - чаевые , hair dryer - фен , a maid - горничная, air-conditioning - кондиционер , key - ключ ,
0%
Useful Words ( Hotel)
Chia sẻ
bởi
Angelinamal23
Special Education
Adults
Hotel
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?