复活节 - (Fùhuó jié) - Великдень, 彩蛋 - (Cǎidàn) - Писанки, 复活节兔 - (Fùhuó jié tù) - Великодній кролик, 复活节礼拜 - (Fùhuó jié lǐbài) - Великодня служба, 巧克力蛋 - (Qiǎokèlì dàn) - Шоколадні яйця, 春季 - (Chūnjí) - Весна, 教堂 - (Jiàotáng) - Церква, 复活节面包 - (Fùhuó jié miànbāo) - Паски, 复活节快乐 - (Fùhuó jié kuàilè)- З Великоднем!,

复活节

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?