move in - переехать к, начать жить вместе, folks - родня, семья , tight budget - ограниченный бюджет, utility bills - счёт за коммунальные услуги, renovations - ремонт, grocery bills - счет в магазине, graduate - окончить учебное заведение, struggle - находиться в затруднительном положении, debts - долги, expenses - траты, laundry - стирка, chores - обязанности по дому , exempt - освобожденный , mundane tasks - повседневные задачи, rough patch - черная полоса, трудные времена, , sort out - разобраться, улаживать , doting - любящий, burden - бремя, обременять, sweep in - врываться, прийти, scrape through - выжить, вырваться из кризиса , life hits rock bottom - жизнь достигает дна, скатиться на самое дно, familiarity - знакомство, осведомлённость, stop gap arrangement - временные меры , bond - связь, antics - выходки, spruce up - приводить в порядок, cherish - хранить, нежно любить,
0%
Still living with your parents?
Chia sẻ
bởi
Leilamusaeva
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?