be stressed about smth - мати стрес через щось, be positive about - мати позитивний настрій, be afraid of - боятися, be interested in - бути зацікавленим, be confident about - бути впевненим у собі, feel unhappy about - почуватися нещасним через, feel lonely - почуватися самотньо, be pleased about - бути задоволеним чимось,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?