El concierto - Concert, El/La músico (a) - Musician , El grupo, El conjuto - Musical Group, La banda - Band, El/La cantante - Singer, Dar un concierto - To give a concert, Tocar un instrumento - To play an instrument , Cantar - To sing, Asistir un concierto - To attend a concert , Oír un concierto - To hear a concert, Recibir (muchos) - To recieve , Aplauses - To be applauded/ applause , El cine - Movie theature, La película - Movie, Film, La taquilla - Box office, El boleto, la entrada - The ticket, The entrance , El museo - The museum , El salón - room (in a museum), Un cuadro - Painting, Una estatua (de bronce) - Statue, Una exposición - An exposition , De arte - Of art, El/La pintor (a) - Painter , El/La escultor (a) - Sculptor/ Artist , El cumpleanos - Birthday , La fiesta - The party, La torta, la tarta, el pastel - Cake, Las velas - Candles , El regalo - Gift, Las galletas - Cookies/ Crackers , Los cacahuates - Peanuts , El maní - Peanuts, Los vegetales crudos - Raw vegetables , Picar - To nibble on/ to snack on, Todos - Everyone/ All/ Every , Casi - Almost, Practically , Nada - Nothing, Not anything , Nadie - nobody, no one , Nunca - Never, Not ever, Algo - Something, Alguien - Someone, Siempre - Always , Visitar - To visit , Salir - To leave, To go out, To get out , Perder( el autobús) - To miss the bus, Decidir - To decide , A Propósito! - By the Way!,
0%
VOCABULARIO CAPITULO 8- Jocelyn Flores Garcia
Chia sẻ
bởi
Floresgarciaj33
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?