В воскресенье - Am Sonntag , Быть свободным - Frei haben , Нудный/ глупый - Doof , Любимый урок - Lieblingsfach , Скучный - Langweilig , Ученики - Schüler , Рисовать картинки - Bilder malen , Делать эксперименты - Experimente machen , Писать стихи - Gedichte schreiben , Искать информацию в интернете - Informationen im Internet suchen , Делать плакаты - Plakate machen , Делать кораблики своими руками - Schiffe basteln , Варить макароны - Nudeln kochen , Нужно - Müssen , что? - Was? , Лучше/ охотнее/с большим удовольствием - Lieber ,
0%
Wortschatz A1.1 L4
Chia sẻ
bởi
Sofiaolexandrivna
Німецька
Wortschatz
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?