: cinq 5, dix 10, 15 quinze, 15 et quart ( kар), 20 vingt, 25 vingt - cinq, 30 trente, 30 et demie, 35 trente - cinq, 35 moins ( мова) vingt- cinq, 40 quarante, 40 moins ( мова) vingt, 45 quarante- cinq, 45 moins ( мова) le quart ( кар), 50 cinquante, 50 moins ( мва) dix, 55 cinquante- cinq, 55 moins ( мва) cinq, рівно година pile( піль), cinq, dix, quinze, et quart, vingt, vingt, vingt- cinq, trente, et demie, moins vingt- cinq, trente - cinq, quarante, moins vingt, moins le quart, quarante - cinq, moins dix, cinquante, moins cinq, cinquante- cinq, pile, 5 хв, 10 хв, 15 хв, 20хв, 25 хв, 30 хв, 35 хв, 40 хв, 45 хв, 50 хв, 55 хв,

години Єва франц

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?