אֲשֶׁר - That/which, יַבָּשָׁה - Dry land, יָם - Ocean/sea, כֵּן - So, מִקְוֵה - Collection of water, מָקוֹם - Place, עֵשֶׂב - Grass, עֹשֶׂה - Make/do, רָקִיעַ - Sky, שֵׁנִי - Second, תַּחַת - Under, תּוֹךְ - Middle/midst,

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?