boring - скучный, cheap - дешевый, weak - слабый, measure - измерять , fast - быстрый, thin - худой, strong - сильный, equipment - оборудование, fuel - топливо, empty - пустой, almost - почти, speed - скорость, expensive - дорогой, without - без, protect - защищать, injury - повреждение/травма, recently - недавно, attractive - привлекательный,

ted elementary u.5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?