ir de compras - to go shopping, voy de compras - I go shopping, vamos de compras - we go shopping, comprar - to buy, compro - I buy, compras - you buy, compra - he/she buys, compramos - we buy, compran - they buy or you all buy, el/la cliente - the customer, la oferta - the offer, descuento - discount, la tienda - the store, ¿Cuánto cuesta? - How much does it cost?, ¿Cuánto cuestan? - How much do they cost?, cuesta __ dólares - It costs __ dollars, cuestan __ dólares - They cost __ dollars, pesos - the name of some countries' money, euros - the name of some countries' money in Europe, dólares - dollars, busco - I'm looking for, ¿Cómo te puedo ayudar? - How can I help you?, buscas - You are looking for, buscamos - we are looking for, busca - he/she is looking for, pagar - to pay, quiero - I want, tengo que comprar - I have to buy, el cajero/la cajera - the cashier, vender - to buy, vendo - I sell, venta - sale, mucho dinero - a lot of money, poco dinero - a small amount of money, barato/barata - inexpensive, caro/cara - expensive, hacer la compra - to do the shopping, hago la compra - I do the shopping,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?