cenar (to eat dinner), el pavo (turkey), puré de papas (mashed potatoes), thankful (agradecido), los arándanos (cranberries), La calabaza (pumpkin), el maíz (corn), el pan (bread), los peregrinos (Pilgrims), el relleno (stuffing), La familia (family), La tarta de manzana (apple pie), noviembre (November), Rezar (to pray), La mesa (table), El jamón (ham), Las judias verdes (greenbeans), el otoño (fall), El desfile (parade), El viernes negro (Black Friday), El barco (ship), El cuerno de la abundancia (Cornucopia), El fútbol americano (Football), La tarta de calabaza (Pumpkin Pie), La tradición(tradition), el ñame (yam), Comer (to eat), Los amigos (friends), jueves (Thursday), Feliz día de acción de gracias (Happy Thanksgiving).
0%
El día de acción de gracias: Bingo word choser
Chia sẻ
bởi
2001012
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?