cenar (to eat dinner), el pavo (turkey), puré de papas (mashed potatoes), thankful (agradecido), los arándanos (cranberries), La calabaza (pumpkin), el maíz (corn), el pan (bread), los peregrinos (Pilgrims), el relleno (stuffing), La familia (family), La tarta de manzana (apple pie), noviembre (November), Rezar (to pray), La mesa (table), El jamón (ham), Las judias verdes (greenbeans), el otoño (fall), El desfile (parade), El viernes negro (Black Friday), El barco (ship), El cuerno de la abundancia (Cornucopia), El fútbol americano (Football), La tarta de calabaza (Pumpkin Pie), La tradición(tradition), el ñame (yam), Comer (to eat), Los amigos (friends), jueves (Thursday), Feliz día de acción de gracias (Happy Thanksgiving).

El día de acción de gracias: Bingo word choser

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?