бути на кону - auf dem Spiel stehen , нещодавно - kürzlich , звільняти - entlassen , звільнення - die Entlassung , заходи - die Maßnahme , відповідня домовленність - die entsprechende Vereinbarung , причина для звільнення - der Entlassungsgrund , вище за норму - über das normale Maß , вести протокол - ein Protokoll führen , залежить від ... - es kommt darauf an , чітко заборонено - ausdrücklich verboten, виходити з того ... - davon ausgehen , у невеликому об'ємі, небагато - in geringem Umfang,
0%
Begegnungen L2 Text "Medien im Büro" W vs B
Chia sẻ
bởi
Svitlandr
Іноземні мови
Німецька
Begegnungen B1
Wortschatz
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?