: 🙋‍♂️Somi, está ocupada no sábado? → 🇰🇷, 소미 씨, 토요일에 바빠요?, 🙋‍♀️No sábado, não tenho um plano em especial. → 🇰🇷, 토요일에 특별한 계획은 없어요., 🙋‍♀️Por quê? Aconteceu alguma coisa? → 🇰🇷, 왜요? 무슨 일 있어요?, 🙋‍♂️Se tiver tempo, gostaria de almoçar comigo? → 🇰🇷, 시간 있으면 저랑 점심 먹을래요?, 🙋‍♀️Certo. Onde vamos comer? → 🇰🇷, 좋아요. 어디서 먹을까요?, 🙋‍♂️Eu conheço um bom restaurante. → 🇰🇷, 제가 좋은 식당을 알고 있어요., 🙋‍♂️Vou te informar por mensagem o lugar e a hora.→ 🇰🇷, 문자로 장소랑 시간 알려줄게요., 🙋‍♀️Sim, então nos vemos no sábado!→ 🇰🇷, 네, 그럼 토요일에 봐요!,

[Conversation] Almoçar comigo (Traduzir português para coreano.)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?