: 👩🦰 Você está muito ocupado ultimamente? → 🇰🇷, 요즘 많이 바빠요?, 👱♀️ Sim, tenho muito trabalho. → 🇰🇷, 네, 일이 좀 많아요., 👱♀️ Hoje à tarde tambem tenho reunião. → 🇰🇷, 오늘 오후에도 미팅이 있어요., 👩🦰 De novo? Quando a reunião termina?→ 🇰🇷, 또요? 미팅이 언제 끝나요?, 👱♀️ Acho que termina por volta das 6h. → 🇰🇷, 아마 6시쯤 끝날 거예요., 👩🦰 O que vai fazer após sair do trabalho?→ 🇰🇷, 퇴근하고 뭐해요?, 👱♀️ Vou direto para casa. → 🇰🇷, 바로 집에 갈 거예요., 👱♀️ Estou cansado, quero descansar. → 🇰🇷, 피곤해서 쉬고 싶어요.,
0%
[Conversation] Quando termina? ⏰(Traduzir português para coreano.)
Chia sẻ
bởi
Unniecoreana
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?