: 👩‍🦰 Você está muito ocupado ultimamente? → 🇰🇷, 요즘 많이 바빠요?, 👱‍♀️ Sim, tenho muito trabalho. → 🇰🇷, 네, 일이 좀 많아요., 👱‍♀️ Hoje à tarde tambem tenho reunião. → 🇰🇷, 오늘 오후에도 미팅이 있어요., 👩‍🦰 De novo? Quando a reunião termina?→ 🇰🇷, 또요? 미팅이 언제 끝나요?, 👱‍♀️ Acho que termina por volta das 6h. → 🇰🇷, 아마 6시쯤 끝날 거예요., 👩‍🦰 O que vai fazer após sair do trabalho?→ 🇰🇷, 퇴근하고 뭐해요?, 👱‍♀️ Vou direto para casa. → 🇰🇷, 바로 집에 갈 거예요., 👱‍♀️ Estou cansado, quero descansar. → 🇰🇷, 피곤해서 쉬고 싶어요.,

[Conversation] Quando termina? ⏰(Traduzir português para coreano.)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?