recommend eating - рекомендовать покушать, demand to talk - требовать поговорить, i recall seeing - припоминать, что видел, she claims to be - она утверждает, что была, bike needs fixing - велосипед нуждается в починке, refuse to speak - отказываться разговаривать, involves hiking - включать пешие походы, don't hesiate to ask - не стесняйся спрашивтаь, she managed to communicate - ей удалось пообщаться,
0%
gerunds ex3
Chia sẻ
bởi
Daryabidak
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?