recommend eating - рекомендовать покушать, demand to talk - требовать поговорить, i recall seeing - припоминать, что видел, she claims to be - она утверждает, что была, bike needs fixing - велосипед нуждается в починке, refuse to speak - отказываться разговаривать, involves hiking - включать пешие походы, don't hesiate to ask - не стесняйся спрашивтаь, she managed to communicate - ей удалось пообщаться,

gerunds ex3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?