Іменник - частини, прикметник - мовні, числівник - десять, займенник - я, дієслово - шукаю, прислівник - весело, прийменник - в, сполучник - і, частка - не, вигук - ой,

Знайдіть назви усіх частин мови

Bảng xếp hạng

Tìm từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?