originated - возникший, зарожденный, произошедший , tingling - покалывание, exaggerate - преувеличивать , in one sitting - за один присест , supposedly - предположительно, spit - плеваться , gluttony  - обжорство, чревоугодие , susceptible  - восприимчивый, чувствительный , pinch of salt - щепотка соли,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?